DANH SÁCH LỚP HỌC TÍN CHỈ HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2012 - 2013
(Sử dụng phím Ctrl + F để tìm kiếm lớp hiệu quả hơn)
Mã môn học | Tên học phần | Mã lớp | Tên lớp |
CD12040161 | Công nghệ CNC | CD12040161.1 | CD12040161.1(51CK) |
CD12040161.2 | CD12040161.2(51CK) | ||
CD12040161.3 | CD12040161.3(51CK) | ||
CD12040161.4 | CD12040161.4(51CK) | ||
CD12040171 | Công nghệ CAD/CAM | CD12040171.1 | CD12040171.1(51CK) |
CD12040171.2 | CD12040171.2(51CK) | ||
CD12040171.3 | CD12040171.3(51CK) | ||
CD12040171.4 | CD12040171.4(51CK) | ||
CD12040171.5 | CD12040171.5(51CK) | ||
CD12040171.6 | CD12040171.6(51CK) | ||
CD12040210 | TK phân xưởng cơ khí | CD12040210.1 | CD12040210.1(51CK) |
CD12040210.2 | CD12040210.2(51CK) | ||
CD12040210.3 | CD12040210.3(51CK) | ||
CD12040210.4 | CD12040210.4(51CK) | ||
CD12040221 | TT CNC | CD12040221.1 | CD12040221.1 (51CK) |
CD12040221.2 | CD12040221.2 (51CK) | ||
CD12040221.3 | CD12040221.3 (51CK) | ||
CD12040221.4 | CD12040221.4 (51CK) | ||
CD12040221.5 | CD12040221.5 (51CK) | ||
CD12040221.6 | CD12040221.6 (51CK) | ||
CD12040221.CT | CD12040221.CT (51CT) | ||
CD12040270 | Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS&CIM | CD12040270 | CD12040270(51CT) |
CD12040281 | TT kỹ thuật cơ điện tử | CD12040281 | CD12040281 (51CT) |
CD12040360 | Các phương pháp gia công đặc biệt | CD12040360 | CD12040360 (51CT) |
CD12040400 | Lắp đặt và sửa chữa máy | CD12040400.1 | CD12040400.1 (51CK) |
CD12040400.2 | CD12040400.2 (51CK) | ||
CD12040400.3 | CD12040400.3 (51CK) | ||
CD12040400.4 | CD12040400.4 (51CK) | ||
CD13010140 | Chuyên đề lạnh và Điều hòa không khí | CD13010140 | CD13010140 (51NL) |
CD13010191 | Điều khiển quá trình và tự động hóa quá trình sản | CD13010191.1 | CD13010191.1(51ĐE) |
CD13010191.2 | CD13010191.2(51ĐE) | ||
CD13010191.3 | CD13010191.3(51ĐE) | ||
CD13010221 | TT PLC | CD13010221.1 | CD13010221.1 (51ĐE) |
CD13010221.2 | CD13010221.2 (51ĐE) | ||
CD13010221.3 | CD13010221.3 (51ĐE) | ||
CD13010221.4 | CD13010221.4 (51ĐE) | ||
CD13010221.5 | CD13010221.5(51ĐE) | ||
CD13010221.6 | CD13010221.6 (51ĐE) | ||
CD13010221.7 | CD13010221.7 (51ĐE) | ||
CD13010221.8 | CD13010221.8 (51ĐE) | ||
CD13010221.9 | CD13010221.9 (51ĐE) | ||
CD13010222 | TT vi xử lý + PLC | CD13010222 | CD13010222 (51CT) |
CD13010381 | Điều khiển lập trình PLC | CD13010381 | CD13010381(51NL) |
CD13010441 | TT hệ thống nhiệt - điện lạnh | CD13010441 | CD13010441 (51NL) |
CD13020040 | Kỹ thuật CD-VCD | CD13020040 | CD13020040 (51ĐT) |
CD13020151 | Kỹ thuật vi xử lý | CD13020151.1 | CD13020151.1(51ĐE) |
CD13020151.2 | CD13020151.2(51ĐE) | ||
CD13020151.3 | CD13020151.3(51ĐE) | ||
CD13020191 | TT Kỹ thuật VXL | CD13020191.2 | CD13020191.2 (52ĐT) |
CD13020191.1 | CD13020191.1 (52ĐT) | ||
CD13020211 | TH kỹ thuật truyền hình | CD13020211 | CD13020211 (51ĐT) |
CD14010090 | Quản trị mạng | CD14010090 | CD14010090(51TH) |
CD14010100 | Thiết lập xây dựng &QTHT W&M | CD14010100 | CD14010100(51TH) |
CD14010120 | Đồ họa 3D | CD14010120 | CD14010120(51TH) |
CD14010130 | Scrip & kỹ thuật hoạt hình | CD14010130 | CD14010130(51TH) |
CD15020170 | Cắt may quần âu, sơ mi TT | CD15020170.1 | CD15020170.1(51CM) |
CD15020170.2 | CD15020170.2(51CM) | ||
CD15020200 | May Jacket thời trang | CD15020200.1 | CD15020200.1(51CM) |
CD15020200.2 | CD15020200.2(51CM) | ||
CD15020200.3 | CD15020200.3(51CM) | ||
CD16010111 | Kinh tế công nghiệp và Quản lý chất lượng | CD16010111 | CD16010111(51CT) |
CD16020061 | Kiểm toán | CD16020061.1 | CD16020061.1(51KT) |
CD16020061.2 | CD16020061.2(51KT) | ||
CD16020061.3 | CD16020061.3(51KT) | ||
CD16020061.4 | CD16020061.4(51KT) | ||
CD16020061.5 | CD16020061.5(51KT) | ||
CD16020061.6 | CD16020061.6(51KT) | ||
CD16020061.7 | CD16020061.7(51KT) | ||
CD16020061.8 | CD16020061.8(51KT) | ||
CD16020061.9 | CD16020061.9(51KT) | ||
CD16020061.10 | CD16020061.10(51KT) | ||
CD16020071 | Kế toán quản trị chi phí | CD16020071.1 | CD16020071.1(51KT) |
CD16020071.2 | CD16020071.2(51KT) | ||
CD16020071.3 | CD16020071.3(51KT) | ||
CD16020071.4 | CD16020071.4(51KT) | ||
CD16020071.5 | CD16020071.5(51KT) | ||
CD16020071.6 | CD16020071.6(51KT) | ||
CD16020071.7 | CD16020071.7(51KT) | ||
CD16020071.8 | CD16020071.8(51KT) | ||
CD16020071.9 | CD16020071.9(51KT) | ||
CD16020071.10 | CD16020071.10(51KT) | ||
CD16020101 | Tổ chức công tác kế toán | CD16020101.1 | CD16020101.1(51KT) |
CD16020101.2 | CD16020101.2(51KT) | ||
CD16020101.3 | CD16020101.3(51KT) | ||
CD16020101.4 | CD16020101.4(51KT) | ||
CD16020101.5 | CD16020101.5(51KT) | ||
CD16020101.6 | CD16020101.6(51KT) | ||
CD16020101.7 | CD16020101.7(51KT) | ||
CD16020220 | Tài chính công | CD16020220.1 | CD16020220.1(51KT) |
CD16020220.2 | CD16020220.2(51KT) | ||
CD16020220.3 | CD16020220.3(51KT) | ||
CD16020220.4 | CD16020220.4(51KT) | ||
CD16020220.5 | CD16020220.5(51KT) | ||
CD16020220.6 | CD16020220.6(51KT) | ||
CD16020220.7 | CD16020220.7(51KT) | ||
CD16020220.8 | CD16020220.8(51KT) | ||
CD16020220.9 | CD16020220.9(51KT) | ||
CD16020220.10 | CD16020220.10(51KT) | ||
CD16020270 | Thực hành Nghiệp vụ kế toán | CD16020270.1 | CD16020270.1 (51KT) |
CD16020270.2 | CD16020270.2 (51KT) | ||
CD16020270.3 | CD16020270.3 (51KT) | ||
CD16020270.4 | CD16020270.4 (51KT) | ||
CD16020270.5 | CD16020270.5 (51KT) | ||
CD16020270.6 | CD16020270.6 (51KT) | ||
CD16020270.7 | CD16020270.7(51KT) | ||
CD16020270.8 | CD16020270.8(51KT) | ||
CD16020270.9 | CD16020270.9(51KT) | ||
CD16030041 | Phân tích hoạt động kinh doanh | CD16030041 | CD16030041(51QT) |
CD16030320 | Thương mại điện tử | CD16030320 | CD16030320 (51TH) |
CD16030330 | Thuế nhà nước | CD16030330 | CD16030330(51QT) |
CD16030360 | Quản trị rủi ro | CD16030360 | CD16030360 (51QT) |
CD11020030 | Phương pháp tính | CD11020030.5 | CD11020030.5 (52ĐE) |
CD11020030.6 | CD11020030.6 (52ĐE) | ||
CD11020030.7 | CD11020030.7 (52ĐT+NL) | ||
CD12010011 | TT Nguội | CD12010011 | CD12010011 (52CH) |
CD12020021 | Vật liệu hàn | CD12020021 | CD12020021 (52CH) |
CD12020041 | Thiết bị hàn | CD12020041 | CD12020041 (52CH) |
CD12020121 | TT Hàn điện cơ bản | CD12020121.9 | CD12020121.9 (52CK) |
CD12020121.8 | CD12020121.8 (52CK) | ||
CD12020121.7 | CD12020121.7 (52CK) | ||
CD12020121.6 | CD12020121.6 (52CK) | ||
CD12020121.5 | CD12020121.5 (52CK) | ||
CD12020121.4 | CD12020121.4 (52CK) | ||
CD12020121.3 | CD12020121.3 (52CK) | ||
CD12020121.2 | CD12020121.2 (52CK) | ||
CD12020121.1 | CD12020121.1 (52CK) | ||
CD12020141 | TT hàn cắt khí | CD12020141 | CD12020141 (52CH) |
CD12030011 | TT Tiện cơ bản | CD12030011.1 | CD12030011.1 (52CK) |
CD12030011.2 | CD12030011.2 (52CK) | ||
CD12030011.3 | CD12030011.3 (52CK) | ||
CD12030011.4 | CD12030011.4 (52CK) | ||
CD12030011.5 | CD12030011.5 (52CK) | ||
CD12030011.6 | CD12030011.6 (52CK) | ||
CD12030011.7 | CD12030011.7 (52CK) | ||
CD12030011.8 | CD12030011.8 (52CK) | ||
CD12030011.9 | CD12030011.9 (52CK) | ||
CD12030011.10 | CD12030011.10 (52CH+CK) | ||
CD12030011.11 | CD12030011.11 (52CT+CK) | ||
CD12040041 | Vật liệu & CN chế tạo phôi | CD12040041.3 | CD12040041.3 (52CK) |
CD12040041.2 | CD12040041.2 (52CK) | ||
CD12040041.1 | CD12040041.1 (52CK) | ||
CD12040061 | Nguyên lý chi tiết máy | CD12040061.4 | CD12040061.4 (52CK) |
CD12040061.3 | CD12040061.3 (52CK) | ||
CD12040061.2 | CD12040061.2 (52CK) | ||
CD12040061.1 | CD12040061.1 (52CK) | ||
CD12040071 | Dung sai & kỹ thuật đo lường | CD12040071.3 | CD12040071.3 (52CK) |
CD12040071.2 | CD12040071.2 (52CK) | ||
CD12040071.1 | CD12040071.1 (52CK) | ||
CD12040080 | MATLAB | CD12040080 | CD12040080 (52CT) |
CD12040101 | AUTO CAD | CD12040101 | CD12040101 (52TH) |
CD12040121 | Nguyên lý cắt & dao cắt | CD12040121.1 | CD12040121.1 (52CK) |
CD12040121.2 | CD12040121.2 (52CK) | ||
CD12040121.3 | CD12040121.3 (52CK) | ||
CD12040291 | Truyền động thủy lực khí nén | CD12040291 | CD12040291 (52CT) |
CD13010061 | Kỹ thuật xung số | CD13010061.1 | CD13010061.1 (52ĐE) |
CD13010061.2 | CD13010061.2 (52ĐE) | ||
CD13010061.3 | CD13010061.3 (52ĐE) | ||
CD13010061.4 | CD13010061.4 (52ĐE) | ||
CD13010061 | CD13010061 (52ĐT) | ||
CD13010071 | Lý thuyết điều khiển tự động | CD13010071.6 | CD13010071.6 (52ĐE) |
CĐ13010071.1 | CD13010071.6 (52ĐE) | ||
CĐ13010071.2 | CD13010071.6 (52ĐE) | ||
CĐ13010071.3 | CD13010071.6 (52ĐE) | ||
CĐ13010071.4 | CD13010071.6 (52ĐE) | ||
CĐ13010071.5 | CD13010071.5 (52CT+ĐE) | ||
CD13010081 | Thực tập Điện cơ bản | CD13010081 | CD13010081 (52ĐT) |
CD13010081.CT | CD13010081.CT (52) | ||
CD13010081.CH | CD13010081.CH (52) | ||
CD13010090 | Năng lượng mặt trời | CD13010090 | CD13010090 (52NL) |
CD13010091 | TT Điện tử cơ bản | CD13010091.12 | CD13010091.12 (52ĐE) |
CD13010091.11 | CD13010091.11 (52ĐE) | ||
CD13010091.10 | CD13010091.10 (52ĐE) | ||
CD13010091.9 | CD13010091.9 (52ĐE) | ||
CD13010091.7 | CD13010091.7 (52ĐE) | ||
CD13010091.6 | CD13010091.6 (52ĐE) | ||
CD13010091.5 | CD13010091.5 (52ĐE) | ||
CD13010091.4 | CD13010091.4 (52ĐE) | ||
CD13010091.3 | CD13010091.3 (52ĐE) | ||
CD13010091.2 | CD13010091.2 (52ĐE) | ||
CD13010091.1 | CD13010091.1 (52ĐE) | ||
CD13010101 | TT kỹ thuật xung số | CD13010101.1 | CD13010101.1 (52ĐT) |
CD13010101.2 | CD13010101.2 (52ĐT) | ||
CD13010131 | Máy điện | CD13010131.1 | CD13010131.1 (52DE) |
CD13010131.2 | CD13010131.2 (52DE) | ||
CD13010131.3 | CD13010131.3 (52DE) | ||
CD13010141 | Truyền động điện | CD13010141.1 | CD13010141.1(52DE) |
CD13010141.2 | CD13010141.2(52DE) | ||
CD13010141.3 | CD13010141.3(52DE) | ||
CD13010141.4 | CD13010141.4(52DE) | ||
CD13010271 | Điện tử cơ bản | CD13010271 | CD13010271(52NL) |
CD13010311 | Tin học ứng dụng | CD13010311 | CD13010311 (52NL) |
CD13010321 | Thực tập nghề nhiệt lạnh cơ bản | CD13010321.NL | CD13010321.NL (52NL) |
CĐ13010351 | Kỹ thuật lạnh | CĐ13010351 | CĐ13010351 (52NL) |
CD13010471 | Kỹ thuật điện - điện tử | CD13010471 | CD13010471 (52CH) |
CD13020070 | Điện tử công suất | CĐ13020070.1 | CD13020070.1 (52ĐE) |
CĐ13020070.2 | CD13020070.2 (52ĐE) | ||
CĐ13020070.3 | CD13020070.3 (52ĐE) | ||
CĐ13020070.4 | CD13020070.4 (52ĐE) | ||
CD13020121 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | CD13020121 | CD13020121 (52ĐT) |
CD13020161 | Kỹ thuật truyền thanh | CD13020161.1 | CD13020161.1 (52ĐT) |
CD13020221 | Nguyên lý thông tin (ĐT) | CD13020221 | CD13020221(52DT) |
CD13020281 | TT kỹ thuật điện tử | CD13020281 | CD13020281 (52CT) |
CD14010061 | Mạng máy tính | CD14010061 | CD14010061 (52TH) |
CD14010071 | Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật | CD14010071 | CD14010071 (52TH) |
CD14010101 | Kiến trúc máy tính | CD14010101 | CD14010101 (52TH) |
CD14010111 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | CD14010111 | CD14010111 (52TH) |
CD14010121 | Thiết kế Web | CD14010121 | CD14010121 (52TH) |
CD14010131 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | CD14010131 | CD14010131 (52TH) |
CD14010200 | Kỹ thuật lập trình (ĐT) | CD14010200 | CD14010200 (ĐT) |
CD15010041 | Mỹ thuật trang phục | CĐ15010041.1 | CD15010041.1 (52CM) |
CĐ15010041.2 | CD15010041.2 (52CM) | ||
CD15020031 | Công nghệ may 2 | CD15020031.1 | CD15020031.1 (52CM) |
CD15020031.2 | CD15020031.2 (52CM) | ||
CD15020041 | Công nghệ may 3 | CD15020041.1 | CD15020041.1(52CM) |
CD15020041.2 | CD15020041.2(52CM) | ||
CD15020071 | Thiết kế trang phục 2 | CD15020071 | CD15020071 (52CM) |
CD15020131 | TT Công nghệ May 2 | CD15020131.4 | CD15020131.4 (52CM) |
CD15020131.3 | CD15020131.3 (52CM) | ||
CD15020131.2 | CD15020131.2 (52CM) | ||
CD15020131.1 | CD15020131.1 (52CM) | ||
CD16010010 | Kỹ năng giao tiếp | CĐ16010010.5 | CD16010010.5 (52CM) |
CĐ16010010.6 | CD16010010.6 (52CM) | ||
CD16010041 | Marketting căn bản | CD16010041.9 | CD16010041.9 (52QT) |
CD16010041.8 | CD16010041.8 (52KT) | ||
CD16010041.7 | CD16010041.7 (52KT) | ||
CD16010041.6 | CD16010041.6 (52KT) | ||
CD16010041.5 | CD16010041.5 (52KT) | ||
CD16010041.4 | CD16010041.4 (52KT) | ||
CD16010041.3 | CD16010041.3 (52KT) | ||
CD16010041.2 | CD16010041.2 (52KT) | ||
CD16010041.1 | CD16010041.1 (52KT) | ||
CD16010110 | Kinh tế quốc tế | CD16010110 | CD16010110 (52QT) |
CD16010120 | TT tín dụng quốc tế | CD16010120.9 | CD16010120.9 (52QT) |
CD16010120.8 | CD16010120.8 (52KT) | ||
CD16010120.7 | CD16010120.7 (52KT) | ||
CD16010120.6 | CD16010120.6 (52KT) | ||
CD16010120.5 | CD16010120.5 (52KT) | ||
CD16010120.4 | CD16010120.4 (52KT) | ||
CD16010120.3 | CD16010120.3 (52KT) | ||
CD16010120.2 | CD16010120.2 (52KT) | ||
CD16010120.1 | CD16010120.1 (52KT) | ||
CD16010150 | Quy hoạch tuyến tính | CD16010150.2 | CD16010150.2 (52DE) |
CĐ16010150.1 | CD16010150.1 (52 DE) | ||
CD16020011 | Kế toán TCDN | CD16020011 | CD16020011 (52QT) |
CD16020021 | Tin học ƯD Kế toán | CD16020021.1 | CD16020021.1 (52KT) |
CD16020021.2 | CD16020021.2 (52KT) | ||
CD16020021.3 | CD16020021.3 (52KT) | ||
CD16020021.4 | CD16020021.4 (52KT) | ||
CD16020021.5 | CD16020021.5 (52KT) | ||
CD16020021.6 | CD16020021.6 (52KT) | ||
CD16020021.7 | CD16020021.7 (52KT) | ||
CD16020021.8 | CD16020021.8 (52KT) | ||
CD16020021.9 | CD16020021.9 (52KT) | ||
CD16020021.10 | CD16020021.10 (52KT) | ||
CD16020021.11 | CD16020021.11 (52KT) | ||
CD16020031 | Kế toán TCDN 1 | CĐ16020031.1 | CD16020031.1 (52KT) |
CĐ16020031.2 | CD16020031.2 (52KT) | ||
CĐ16020031.3 | CD16020031.3 (52KT) | ||
CĐ16020031.4 | CD16020031.4 (52KT) | ||
CĐ16020031.5 | CD16020031.5 (52KT) | ||
CĐ16020031.6 | CD16020031.6 (52KT) | ||
CĐ16020031.7 | CD16020031.7 (52KT) | ||
CĐ16020031.8 | CD16020031.8 (52KT) | ||
CD16020230 | Kế toán Doanh nghiệp công nghiệp và Xây lắp | CD16020230.1 | CD16020230.1 (52KT) |
CD16020230.2 | CD16020230.2 (52KT) | ||
CD16020230.3 | CD16020230.3 (52KT) | ||
CD16020230.4 | CD16020230.4 (52KT) | ||
CD16020230.5 | CD16020230.5 (52KT) | ||
CD16020230.6 | CD16020230.6 (52KT) | ||
CD16020230.7 | CD16020230.7 (52KT) | ||
CD16020230.8 | CD16020230.8 (52KT) | ||
CD16030021 | Thống kê doanh nghiệp | CD16030021.1 | CD16030021.1 (52KT) |
CD16030021.2 | CD16030021.2 (52KT) | ||
CD16030021.3 | CD16030021.3 (52KT) | ||
CD16030021.4 | CD16030021.4 (52KT) | ||
CD16030021.5 | CD16030021.5 (52KT) | ||
CD16030031 | Thị trường chứng khoán | CD16030031.1 | CD16030031.1 (52KT) |
CD16030031.2 | CD16030031.2 (52KT) | ||
CD16030031.3 | CD16030031.3 (52KT) | ||
CD16030031.4 | CD16030031.4 (52KT) | ||
CD16030031.5 | CD16030031.5 (52KT) | ||
CD16030031.6 | CD16030031.6 (52KT) | ||
CD16030031.7 | CD16030031.7 (52KT) | ||
CD16030031.8 | CD16030031.8 (52KT) | ||
CD16030061 | Tin học ƯD trong kinh doanh | CD16030061 | CD16030061 (52QT) |
CD16030081 | Quản trị sản xuất | CD16030081 | CD16030081 (52QT) |
CD23010071 | #N/A | CD23010071.3 | CD23010071.3 |
CD10020011 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CD10020011.1 | CD10020011.1(53CM) |
CD10020011.2 | CD10020011.2(53CM) | ||
CD10020011.3 | CD10020011.3(53CM) | ||
CD10020011.4 | CD10020011.4(53TH+QT) | ||
CD10020011.5 | CD10020011.5(53ĐE) | ||
CD10020011.6 | CD10020011.6(53ĐE) | ||
CD10020011.7 | CD10020011.7(53ĐE) | ||
CD10020011.8 | CD10020011.8(53ĐK+ĐT) | ||
CD10020011.9 | CD10020011.9(53KT) | ||
CD10020011.10 | CD10020011.10(53KT) | ||
CD10020011.11 | CD10020011.11(53KT) | ||
CD10020011.12 | CD10020011.12(53KT) | ||
CD10020011.13 | CD10020011.13(53CK) | ||
CD10020011.14 | CD10020011.14(53CK) | ||
CD10020011.15 | CD10020011.15(53CK) | ||
CD10020011.16 | CD10020011.16(53CT+OT+NL) | ||
CD10030011 | Đường lối CM của ĐCSVN | CD10030011.1 | CD10030011.1 (53CM) |
CD10030011.2 | CD10030011.2 (53CM) | ||
CD10030011.3 | CD10030011.3 (53CM) | ||
CD10030011.4 | CD10030011.4 (53QT+TH)) | ||
CD10030011.5 | CD10030011.5 (53ĐE) | ||
CD10030011.6 | CD10030011.6 (53ĐE) | ||
CD10030011.7 | CD10030011.7 (53ĐE) | ||
CD10030011.8 | CD10030011.8 (53ĐT+ĐK)) | ||
CD10030011.9 | CD10030011.9 (53KT)) | ||
CD10030011.10 | CD10030011.10 (53KT)) | ||
CD10030011.11 | CD10030011.11 (53KT)) | ||
CD10030011.12 | CD10030011.12 (53KT)) | ||
CD10030011.13 | CD10030011.13 (53CK)) | ||
CD10030011.14 | CD10030011.14 (53CK)) | ||
CD10030011.15 | CD10030011.15 (53CK)) | ||
CD10030011.16 | CD10030011.16 (53CT+OT+NL)) | ||
CD10040021 | Pháp luật kinh tế | CD10040021.1 | CD10040021.1 (53KT) |
CD10040021.2 | CD10040021.2 (53KT+QT) | ||
CD10040021.3 | CD10040021.3 (53KT) | ||
CD10040021.4 | CD10040021.4 (53KT) | ||
CD10040021.5 | CD10040021.5 (53KT+QT) | ||
CD11010011 | Anh văn 1 | CD11010011.1 | CD11010011.1 (53CM) |
CD11010011.2 | CD11010011.2 (53CM) | ||
CD11010011.3 | CD11010011.3 (53CM) | ||
CD11010011.4 | CD11010011.4 (53QT+TH) | ||
CD11010011.5 | CD11010011.5 (53KT) | ||
CD11010011.6 | CD11010011.6 (53KT) | ||
CD11010011.7 | CD11010011.7 (53KT) | ||
CD11010011.8 | CD11010011.8 (53KT) | ||
CD11010011.9 | CD11010011.9 (53ĐE) | ||
CD11010011.10 | CD11010011.10 (53ĐE) | ||
CD11010011.11 | CD11010011.11 (53ĐE) | ||
CD11010011.12 | CD11010011.12 (53ĐT+ĐK) | ||
CD11010021 | Anh văn 2 | CD11010021.1 | CD11010021.1 (53CK) |
CD11010021.2 | CD11010021.2 (53CK) | ||
CD11010021.3 | CD11010021.3 (53CK) | ||
CD11010021.4 | CD11010021.4 (53CT+OT) | ||
CD11020030 | Phương pháp tính | CD11020030.1 | CD11020030.1 (53CK) |
CD11020030.2 | CD11020030.2 (53CK) | ||
CD11020030.3 | CD11020030.3 (53CK) | ||
CD11020030.4 | CD11020030.4 (53CT+OT) | ||
CD11020030.8 | CD11020030.8 (53TH) | ||
CD11020041 | Hàm phức và phép biến đổi Laplace | CD11020041.1 | CD11020041.1(53ĐE) |
CD11020041.2 | CD11020041.2(53ĐE) | ||
CD11020041.3 | CD11020041.3(53ĐE) | ||
CD11020041.4 | CD11020041.4(53ĐT+ĐK) | ||
CD11020051 | Xác suất thống kê | CD11020051.1 | CD11020051.1 (53CK) |
CD11020051.2 | CD11020051.2 (53CK) | ||
CD11020051.3 | CD11020051.3 (53CK) | ||
CD11020051.4 | CD11020051.4 (53CT+OT+NL) | ||
CD11020061 | Hóa học đại cương | CD11020061.1 | CD11020061.1 (53CK) |
CD11020061.2 | CD11020061.2 (53CK) | ||
CD11020061.3 | CD11020061.3 (53CK) | ||
CD11020061.4 | CD11020061.4 (53CT,OT,NL) | ||
CD11020061.5 | CD11020061.5 (53DE) | ||
CD11020061.6 | CD11020061.6 (53DE) | ||
CD11020061.7 | CD11020061.7 (53DE) | ||
CD11020061.8 | CD11020061.8 (53DT,DK) | ||
CD11020061.9 | CD11020061.9 (53CM) | ||
CD11020061.10 | CD11020061.10 (53CM) | ||
CD11020061.11 | CD11020061.11 (53CM) | ||
CD11030011 | Giáo dục thể chất | CD11030011.1 | CD11030011.1(53KT) |
CD11030011.2 | CD11030011.2(53KT) | ||
CD11030011.7 | CD11030011.7(53KT) | ||
CD11030011.8 | CD11030011.8(53KT) | ||
CD11030011.9 | CD11030011.9(53QT) | ||
CD11030011.3 | CD11030011.3(53ĐE) | ||
CD11030011.4 | CD11030011.4(53ĐE) | ||
CD11030011.5 | CD11030011.5(53ĐE) | ||
CD11030011.6 | CD11030011.6(53ĐK+ĐT) | ||
CD11030021 | Giáo dục quốc phòng an ninh 1 | CD11030021.1 | CD11030021.1 (53CM+CK) |
CD11030021.2 | CD11030021.2 (53CM+CK) | ||
CD11030021.3 | CD11030021.3 (53CK+CT+OT+NL) | ||
CD11030021.4 | CD11030021.4 (53TH+CM) | ||
CD11030022 | Giáo dục quốc phòng an ninh 2 | CD11030022.1 | CD11030022.1 (53CM+CK) |
CD11030022.2 | CD11030022.2 (53CM+CK) | ||
CD11030022.3 | CD11030022.3 (53CK+CT+OT+NL) | ||
CD11030022.4 | CD11030022.4 (53TH+CM) | ||
CD11030023 | Giáo dục quốc phòng an ninh 3 | CD11030023.1 | CD11030023.1 (53CK+CM) |
CD11030023.2 | CD11030023.2 (53CK+CM) | ||
CD11030023.3 | CD11030023.3 (53CK+CT+OT+NL) | ||
CD11030023.4 | CD11030023.4 (53TH+CM) | ||
CD12040311 | Vẽ kỹ thuật | CD12040311.1 | CD12040311.1(53ĐK+NL) |
CD12040311.2 | CD12040311.2(53ĐE) | ||
CD12040311.3 | CD12040311.3(53ĐE) | ||
CD12040311.4 | CD12040311.4(53ĐE) | ||
CD13020011 | Mạch điện | CD13020011.2 | CD13020011.2(53ĐE) |
CD13020011.3 | CD13020011.3(53ĐE) | ||
CD13020011.4 | CD13020011.4(53ĐE+ĐK) | ||
CD13020011.1 | CD13020011.1 (53ĐT) | ||
CD13020031 | Linh kiện ĐT&KTAT | CD13020031 | CD13020031 (53ĐT) |
CD13020241 | kỹ thuật điện tử (53TH) | CD13020241 | CD13020241 (53TH) |
CD14010011 | Nhập môn tin học | CD14010011.1 | CD14010011.1(53ĐE) |
CD14010011.2 | CD14010011.2(53ĐE) | ||
CD14010011.3 | CD14010011.3(53ĐE) | ||
CD14010011.5 | CD14010011.5(53CK) | ||
CD14010011.6 | CD14010011.6(53CK) | ||
CD14010011.7 | CD14010011.7(53CK) | ||
CD14010011.8 | CD14010011.8(53CT+OT) | ||
CD14010011.9 | CD14010011.9(53NL) | ||
CD14010021 | Tin VP (53KT) | CD14010021.4 | CD14010021.4(53KT) |
CD14010021.3 | CD14010021.3(53KT) | ||
CD14010021.2 | CD14010021.2(53KT) | ||
CD14010021.1 | CD14010021.1(53KT) | ||
CD14010021 | CD14010021.5 | CD14010021.5 (53KT) | |
CD14010031 | Tin VP (53TH) | CD14010031 | CD14010031 (53TH) |
CD15010011 | Vẽ kỹ thuật (53CM) | CD15010011.1 | CD15010011.1 (53CM) |
CD15010011.2 | CD15010011.2 (53CM) | ||
CD15010011.3 | CD15010011.3 (53CM) | ||
CD15010021 | Vật liệu may | CD15010021.1 | CD15010021.1(53CM) |
CD15010021.2 | CD15010021.2 (53CM) | ||
CD15010021.3 | CD15010021.3 (53CM) | ||
CD15020061 | Thiết kế trang phục 1 | CD15020061.1 | CD15020061.1 (53CM) |
CD15020061.2 | CD15020061.2 (53CM) | ||
CD15020061.3 | CD15020061.3 (53CM) | ||
CD16010011 | Kinh tế vi mô | CD16010011.1 | CD16010011.1(53KT) |
CD16010011.2 | CD16010011.2(53KT+QT) | ||
CD16010011.3 | CD16010011.3(53KT) | ||
CD16010011.4 | CD16010011.4(53KT) | ||
CD16010010 | Ký năng giao tiếp | CD16010010.1 | CD16010010.1 (53KT) |
CD16010010.2 | CD16010010.2 (53KT) | ||
CD16010010.3 | CD16010010.3 (53KT) | ||
CD16010010.4 | CD16010010.4 (53KT) |